• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (22:16, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
     
    +
    =====lò làm việc liên tục=====
    -
    =====lò làm việc liên tục=====
    +
    =====lò nung liên tục=====
    -
     
    +
    -
    =====lò nung liên tục=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[long]] [[oven]] [[that]] [[bakes]] [[material]] [[such]] [[as]] [[bricks]] [[or]] [[lime]], [[with]] [[the]] [[material]] [[passing]] [[through]] [[on]] [[a]] [[moving]] device.a [[long]] [[oven]] [[that]] [[bakes]] [[material]] [[such]] [[as]] [[bricks]] [[or]] [[lime]], [[with]] [[the]] [[material]] [[passing]] [[through]] [[on]] [[a]] [[moving]] device.2. [[a]] [[kiln]] [[in]] [[which]] [[the]] [[fire]] [[passes]] [[through]] [[progressively]].a [[kiln]] [[in]] [[which]] [[the]] [[fire]] [[passes]] [[through]] [[progressively]].
    ''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[long]] [[oven]] [[that]] [[bakes]] [[material]] [[such]] [[as]] [[bricks]] [[or]] [[lime]], [[with]] [[the]] [[material]] [[passing]] [[through]] [[on]] [[a]] [[moving]] device.a [[long]] [[oven]] [[that]] [[bakes]] [[material]] [[such]] [[as]] [[bricks]] [[or]] [[lime]], [[with]] [[the]] [[material]] [[passing]] [[through]] [[on]] [[a]] [[moving]] device.2. [[a]] [[kiln]] [[in]] [[which]] [[the]] [[fire]] [[passes]] [[through]] [[progressively]].a [[kiln]] [[in]] [[which]] [[the]] [[fire]] [[passes]] [[through]] [[progressively]].
    - 
    ''Giải thích VN'': 1. Một dạng lò dài nung các loại vật liệu ví dụ như gạch hoặc vôi trong đó vật liệu được đưa vào lò bằng một thiết bị chuyển động. 2. Loại lò trong đó lửa đưa vào liên tục tăng cường.
    ''Giải thích VN'': 1. Một dạng lò dài nung các loại vật liệu ví dụ như gạch hoặc vôi trong đó vật liệu được đưa vào lò bằng một thiết bị chuyển động. 2. Loại lò trong đó lửa đưa vào liên tục tăng cường.
    - 
    =====lò tác dụng liên tục=====
    =====lò tác dụng liên tục=====
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    =====lò (làm việc) liên tục=====
    =====lò (làm việc) liên tục=====
    -
    +
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=continuous%20kiln continuous kiln] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Xây dựng]]
    +

    Hiện nay

    Kỹ thuật chung

    lò làm việc liên tục
    lò nung liên tục

    Giải thích EN: 1. a long oven that bakes material such as bricks or lime, with the material passing through on a moving device.a long oven that bakes material such as bricks or lime, with the material passing through on a moving device.2. a kiln in which the fire passes through progressively.a kiln in which the fire passes through progressively. Giải thích VN: 1. Một dạng lò dài nung các loại vật liệu ví dụ như gạch hoặc vôi trong đó vật liệu được đưa vào lò bằng một thiết bị chuyển động. 2. Loại lò trong đó lửa đưa vào liên tục tăng cường.

    lò tác dụng liên tục

    Xây dựng

    lò (làm việc) liên tục

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X