• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều dùng như số ít=== =====Tính chất gợi cảm===== =====Thể văn thống thiết===== ==Từ điển Oxford== ===N.==...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´pa:θ¸faində</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    =====Thể văn thống thiết=====
    =====Thể văn thống thiết=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====A person who explores new territory, investigates a newsubject, etc.=====
    =====A person who explores new territory, investigates a newsubject, etc.=====

    18:50, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´pa:θ¸faində/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều dùng như số ít

    Tính chất gợi cảm
    Thể văn thống thiết

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A person who explores new territory, investigates a newsubject, etc.
    An aircraft or its pilot sent ahead to locateand mark the target area for bombing.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X