-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa nghĩa)(k)
Dòng 29: Dòng 29: =====Đổi lấy==========Đổi lấy=====- ::1USD [[is]] [[against]]about 16000 VND+ ::[[each]] USD [[is]] [[against]] VND15,986- ::mộtđô la Mỹ đổi lấyxấp xỉ 16000đồng Việt Nam+ ::mỗi đô la Mỹ đổi lấy 15.986 đồng Việt Nam- + ===Cấu trúc từ======Cấu trúc từ===Dòng 39: Dòng 38: ::nhà anh ta đối diện với nhà tôi::nhà anh ta đối diện với nhà tôi=====[[against]] [[time]]==========[[against]] [[time]]=====- ::Xemthời gian+ ::Xem [[time]]- + ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==Dòng 73: Dòng 71: =====In return for (issuedagainst payment of the fee).==========In return for (issuedagainst payment of the fee).=====- - ===Cambridge===- =====have smt against smb: có điều gì không vừa ý với ai=====- == Tham khảo chung ==== Tham khảo chung ==*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=against against] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=against against] : Chlorine Online- [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Thông dụng]]03:23, ngày 9 tháng 10 năm 2008
Thông dụng
Giới từ
Phòng, đề phòng, phòng xa
- to keep provisions against rainy days
- dự trữ thực phẩm đề phòng những ngày mưa
Chuyên ngành
Tham khảo chung
- against : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ