• (Khác biệt giữa các bản)
    (Sợi huyết)
    Hiện nay (09:21, ngày 20 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">´fibrin</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´fibrin</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(Sinh) Sợi huyết, Tơ huyết, fibrin=====
    =====(Sinh) Sợi huyết, Tơ huyết, fibrin=====
    - 
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Y học===
    === Y học===
    =====tơ huyết=====
    =====tơ huyết=====
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====An insoluble protein formed during blood-clotting fromfibrinogen.=====
     
    - 
    -
    =====Fibrinoid adj. [FIBRE + -IN]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fibrin fibrin] : Corporateinformation
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /´fibrin/

    Thông dụng

    Danh từ

    (Sinh) Sợi huyết, Tơ huyết, fibrin

    Chuyên ngành

    Y học

    tơ huyết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X