-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm ảnh)
Dòng 59: Dòng 59: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===[[Hình:Grip.jpg|center]][[Hình:Grip.jpg|center]]Dòng 68: Dòng 66: === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====bấu chặt=====+ =====bấu chặt==========dụng cụ ôm==========dụng cụ ôm======== Giao thông & vận tải====== Giao thông & vận tải===- =====bám đất (neo)=====+ =====bám đất (neo)==========bám đáy==========bám đáy======== Ô tô====== Ô tô========Sự tiếp xúc giữa mặt đường và xe==========Sự tiếp xúc giữa mặt đường và xe=====- =====độ bám đường=====+ =====độ bám đường=====''Giải thích VN'': Là sự tiếp xúc chặt chẽ giữa mặt đường và lốp xe.''Giải thích VN'': Là sự tiếp xúc chặt chẽ giữa mặt đường và lốp xe.=== Xây dựng====== Xây dựng===- =====bề dày kẹp=====+ =====bề dày kẹp=====- =====cái gắp=====+ =====cái gắp==========hàm êtô==========hàm êtô======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====báng=====+ =====báng=====::[[belt]] [[grip]]::[[belt]] [[grip]]::sự bám của băng chuyền::sự bám của băng chuyền::[[grip]] [[blasting]]::[[grip]] [[blasting]]::làm sạch bằng phun cát::làm sạch bằng phun cát- =====cái kẹp=====+ =====cái kẹp=====- =====cái kìm=====+ =====cái kìm=====- =====cần gạt=====+ =====cần gạt=====- =====chuôi=====+ =====chuôi=====- =====nắm chặt=====+ =====nắm chặt=====::[[diamond]] [[held]] [[with]] [[firm]] [[grip]]::[[diamond]] [[held]] [[with]] [[firm]] [[grip]]::kim cương nạm chặt::kim cương nạm chặt::[[grip]] [[strength]]::[[grip]] [[strength]]::sức nắm chặt::sức nắm chặt- =====kẹp=====+ =====kẹp=====- =====đòn=====+ =====đòn=====- =====dụng cụ kẹp=====+ =====dụng cụ kẹp=====::[[rifle]] [[grip]]::[[rifle]] [[grip]]::dụng cụ kẹp có rãnh::dụng cụ kẹp có rãnh- =====lấy=====+ =====lấy=====- =====giữ=====+ =====giữ=====- =====sự bắt chặt=====+ =====sự bắt chặt=====- =====sự cặp=====+ =====sự cặp=====- =====sự gắp=====+ =====sự gắp=====- =====sự kẹp chặt=====+ =====sự kẹp chặt=====- =====sự nắm chặt=====+ =====sự nắm chặt=====- =====tay hãm=====+ =====tay hãm=====- =====tay nắm=====+ =====tay nắm==========tay gạt==========tay gạt=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Hold,grasp,clutch,handgrip,clasp,hand-clasp: Losinghis grip on the rope,he plummeted into the abyss.=====+ =====noun=====- + :[[anchor]] , [[brace]] , [[catch]] , [[cinch]] , [[cincture]] , [[clamp]] , [[clamping]] , [[clench]] , [[clinch]] , [[clutch]] , [[coercion]] , [[constraint]] , [[crushing]] , [[duress]] , [[enclosing]] , [[enclosure]] , [[fastening]] , [[fixing]] , [[grapnel]] , [[grapple]] , [[grasp]] , [[gripe]] , [[handclasp]] , [[handgrip]] , [[handhold]] , [[handshake]] , [[hold]] , [[hook]] , [[ligature]] , [[lug]] , [[purchase]] , [[restraint]] , [[snatch]] , [[squeeze]] , [[strength]] , [[tenure]] , [[vise]] , [[wrench]] , [[clutches ]]* , [[comprehension]] , [[control]] , [[domination]] , [[influence]] , [[keeping]] , [[ken]] , [[possession]] , [[power]] , [[clasp]] , [[apprehension]] , [[understanding]]- =====Control,command,hold,mastery; authority,influence,power,rule,domination,sovereignty,tenure,dominion,suzerainty,custody:Peter is losing his grip on reality. The dictator kept a tightgrip on the people right up to his death. 3grasp,understanding,apprehension,comprehension,sense,sensitivity,feel,feeling,awareness,perception,view,Slang US handle:Skerry is having trouble getting a grip on what you plan to do.4 handgrip,valise,(travelling or overnight) bag,case,satchel,suitcase,Brit holdall,US and Canadian carry-all: Igot off the plane in New York,but my grip went on to Detroit.5 come or get to grips with. tackle,confront,approach,handle,meet (head on),undertake,grapple or contend with,cope or dealwith,face: We must come to grips with the problem ofCassandra.=====+ =====verb=====- + :[[clap a hand on]] , [[clasp]] , [[clench]] , [[clinch]] , [[clutch]] , [[get one]]’s hands on , [[grasp]] , [[latch on to]] , [[lay hands on]] , [[nab]] , [[seize]] , [[snag]] , [[snatch]] , [[take]] , [[take hold of]] , [[catch up]] , [[compel]] , [[engross]] , [[enthrall]] , [[fascinate]] , [[hold]] , [[hypnotize]] , [[involve]] , [[mesmerize]] , [[rivet]] , [[spellbind]] , [[grab]] , [[grapple]] , [[arrest]] , [[transfix]] , [[brace]] , [[clamp]] , [[cleat]] , [[comprehension]] , [[constrict]] , [[control]] , [[embrace]] , [[handle]] , [[handshake]] , [[mastery]] , [[perception]] , [[vise]]- =====V.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====Grasp, clutch,clasp,hold, seize: He gripped thehandle of the revolver more tightly.=====+ :[[release]] , [[misconception]] , [[misunderstanding]]- + =====verb=====- =====Engross,engage, hold,fascinate,enthral,entrance,absorb, mesmerize,hypnotize,spellbind,rivet: Just at the gripping climax,the reel brokeand the film stopped.=====+ :[[let go]] , [[release]] , [[disgust]] , [[repel]]- === Oxford===+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- =====V. & n.=====+ - =====V. (gripped,gripping) 1 a tr. grasp tightly; take afirm hold of. b intr. take a firm hold,esp. by friction.=====+ - + - =====Tr. (of a feeling or emotion) deeply affect (a person) (wasgripped by fear).=====+ - + - =====Tr. compel the attention or interest of (agripping story).=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====A a firm hold; a tight grasp or clasp.b a manner of grasping or holding.=====+ - + - =====The power of holdingattention.=====+ - + - =====A mental or intellectual understanding or mastery.b effectivecontrolof a situation or one's behaviour etc.(lose one's grip).=====+ - + - =====A a part of a machine that grips or holdssomething. b a part or attachment by which a tool,implement,weapon,etc.,is held in the hand.=====+ - + - ======HAIRGRIP.=====+ - + - =====Atravelling bag.=====+ - + - =====An assistant in a theatre,film studio,etc.8 Austral. sl. a job or occupation.=====+ - + - =====Gripper n. grippingly adv. [OEgripe, gripa handful (as GRIPE)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=grip grip]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=grip grip]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=grip grip]: Chlorine Online+ - *[http://foldoc.org/?query=grip grip]: Foldoc[[Category:Cơ - Điện tử]]+ 17:36, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Danh từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- anchor , brace , catch , cinch , cincture , clamp , clamping , clench , clinch , clutch , coercion , constraint , crushing , duress , enclosing , enclosure , fastening , fixing , grapnel , grapple , grasp , gripe , handclasp , handgrip , handhold , handshake , hold , hook , ligature , lug , purchase , restraint , snatch , squeeze , strength , tenure , vise , wrench , clutches * , comprehension , control , domination , influence , keeping , ken , possession , power , clasp , apprehension , understanding
verb
- clap a hand on , clasp , clench , clinch , clutch , get one’s hands on , grasp , latch on to , lay hands on , nab , seize , snag , snatch , take , take hold of , catch up , compel , engross , enthrall , fascinate , hold , hypnotize , involve , mesmerize , rivet , spellbind , grab , grapple , arrest , transfix , brace , clamp , cleat , comprehension , constrict , control , embrace , handle , handshake , mastery , perception , vise
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ