• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm nghĩa mới)
    n (thêm nghĩa mới)
    Dòng 3: Dòng 3:
    =====A method of reducing HC and CO emissions by forcing fresh air into the exhaust ports of the engine.=====
    =====A method of reducing HC and CO emissions by forcing fresh air into the exhaust ports of the engine.=====
    hệ thống bơm khí
    hệ thống bơm khí
    - 
    -
    [[Thể_loại:Ô tô]]
     

    10:47, ngày 16 tháng 10 năm 2008

    Ô tô

    a Nếu bạn biết nghĩa từ này, hãy giúp cộng đồng BBTT giải nghĩa từ. BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn!
    A method of reducing HC and CO emissions by forcing fresh air into the exhaust ports of the engine.

    hệ thống bơm khí

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X