• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====camber arch===== ''Giải thích VN'': Một cấu trúc vòm cuốn phẳng nhịp cuốn ...)
    Hiện nay (21:19, ngày 9 tháng 1 năm 2008) (Sửa) (undo)
    (New page: == Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====camber arch===== ''Giải thích VN'': Một cấu trúc vòm cuốn phẳng nhịp cuốn ...)
     

    Hiện nay

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    camber arch

    Giải thích VN: Một cấu trúc vòm cuốn phẳng nhịp cuốn hơi cong lưng vòm phẳng hoặc hơi [[cong. ]]

    Giải thích EN: A flat arch having a slightly curved intrados and flat or slightly curved extrados.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X