-
(Khác biệt giữa các bản)(Nghĩa của từ)(nghĩa)
Dòng 5: Dòng 5: * '''đi đến, đạt tới'''* '''đi đến, đạt tới'''+ o to arrive at a conclusiono to arrive at a conclusion+ đi tới một kết luậnđi tới một kết luận+ o to arrive at perfectiono to arrive at perfection+ đạt tới chỗ toàn thiệnđạt tới chỗ toàn thiện+ * thành đạt* thành đạt13:20, ngày 27 tháng 10 năm 2008
arrive
/ə'raiv/
- (+ at, in) đến, tới nơi; xảy đến
- đi đến, đạt tới
o to arrive at a conclusion
đi tới một kết luận
o to arrive at perfection
đạt tới chỗ toàn thiện
- thành đạt
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ