• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Thông dụng== ===Động từ=== =====To legislate; to make laws===== ::quyền lập pháp ::legislative power :: quan lập pháp ::legislature == K...)
    Hiện nay (21:34, ngày 9 tháng 1 năm 2008) (Sửa) (undo)
    (New page: ==Thông dụng== ===Động từ=== =====To legislate; to make laws===== ::quyền lập pháp ::legislative power :: quan lập pháp ::legislature == K...)
     

    Hiện nay

    Thông dụng

    Động từ

    To legislate; to make laws
    quyền lập pháp
    legislative power
    quan lập pháp
    legislature

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    legislate

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X