-
(Khác biệt giữa các bản)n (sửa từ loại)(sua nghia)
Dòng 10: Dòng 10: =====Cố gắng, ráng==========Cố gắng, ráng=====- Ngoại động từ:+ ===Ngoại động từ===- Cố gắng+ =====Cố gắng=====- endeavour to do something+ ::[[endeavour]] [[to]] [[do]] [[something]]+ :: cố gắng làm gì đó===hình thái từ======hình thái từ===* Ved: [[endeavoured]]* Ved: [[endeavoured]]Dòng 19: Dòng 20: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ {|align="right"- | __TOC__+ | __TOC__|}|}=== Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu===Dòng 46: Dòng 47: =====N.(often foll. by at, or to + infin.) an earnest attempt. [ME f.put oneself in DEVOIR]==========N.(often foll. by at, or to + infin.) an earnest attempt. [ME f.put oneself in DEVOIR]=====- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]+ [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]+ [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]02:46, ngày 12 tháng 12 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ