• (Khác biệt giữa các bản)
    (dịch nghĩa)
    Dòng 7: Dòng 7:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====sự phòng thủ=====
    =====sự phòng thủ=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====sự bảo vệ=====
    =====sự bảo vệ=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://foldoc.org/?query=defense defense] : Foldoc
     
    ===Bóng đá===
    ===Bóng đá===
    *'''The space between the goalkeeper and the defender nearest to him'''
    *'''The space between the goalkeeper and the defender nearest to him'''
    {{bongda}}
    {{bongda}}
    Khoảng cách giữa thủ môn và hậu vệ gần nhất
    Khoảng cách giữa thủ môn và hậu vệ gần nhất
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====US var. of DEFENCE.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[aegis]] , [[armor]] , [[arms]] , [[barricade]] , [[bastille]] , [[bastion]] , [[bulwark]] , [[buttress]] , [[citadel]] , [[cover]] , [[deterrence]] , [[dike]] , [[embankment]] , [[fastness]] , [[fence]] , [[fort]] , [[fortification]] , [[fortress]] , [[garrison]] , [[guard]] , [[immunity]] , [[munitions]] , [[palisade]] , [[parapet]] , [[position]] , [[protection]] , [[rampart]] , [[redoubt]] , [[resistance]] , [[safeguard]] , [[security]] , [[shelter]] , [[shield]] , [[stockade]] , [[stronghold]] , [[trench]] , [[wall]] , [[ward]] , [[warfare]] , [[weaponry]] , [[weapons]] , [[answer]] , [[apologetics]] , [[apologia]] , [[apologizing]] , [[apology]] , [[argument]] , [[cleanup]] , [[copout]] , [[exculpation]] , [[excuse]] , [[excusing]] , [[exoneration]] , [[explaining]] , [[extenuation]] , [[fish story ]]* , [[jive]] , [[off-time]] , [[plea]] , [[rationalization]] , [[rejoinder]] , [[reply]] , [[response]] , [[retort]] , [[return]] , [[song and dance ]]* , [[story]] , [[vindication]] , [[whitewash ]]* , [[preservation]] , [[protector]] , [[apologetic]] , [[justification]] , [[advocacy]] , [[alibi]] , [[armament]] , [[blockhouse]] , [[boundary]] , [[breastwork]] , [[buckler]] , [[covert]] , [[defending]] , [[defilade]] , [[earthwork]] , [[explanation]] , [[machicolation]] , [[maintenance]] , [[materiel]] , [[muniment]] , [[outpost]] , [[palladium]] , [[ravelin]] , [[reliance]] , [[remblai]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[desertion]] , [[flight]] , [[surrender]] , [[betrayal]] , [[capitulation]] , [[yielding]] , [[abandonment]] , [[exposure]]

    12:55, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /di'fens/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) defence

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự phòng thủ

    Kỹ thuật chung

    sự bảo vệ

    Bóng đá

    • The space between the goalkeeper and the defender nearest to him
    BÓNG ĐÁ Bài viết này thuộc TĐ Bóng đá và mong được bạn dịch ra tiếng Việt

    Khoảng cách giữa thủ môn và hậu vệ gần nhất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X