• (Khác biệt giữa các bản)
    (bỏ dữ liệu thừa)
    Dòng 11: Dòng 11:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    {|align="right"
    -
    | __TOC__
    +
    | __TOC__
    |}
    |}
    === Oxford===
    === Oxford===
    Dòng 25: Dòng 25:
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=sparkler sparkler] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=sparkler sparkler] : Chlorine Online
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
     
    -
    ===Noun===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    =====a person or thing that sparkles.=====
    +
    -
    =====a firework that emits little sparks.=====
    +
    -
    =====a sparkling gem=====
    +
    -
    : esp. a diamond.
    +
    -
    =====Informal . a bright eye.=====
    +

    04:50, ngày 13 tháng 1 năm 2009

    /´spa:klə/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .sparkler

    ( số nhiều) kim cương
    ( số nhiều) (thông tục) mắt long lanh sáng ngời
    Pháo hoa cà hoa cải (loại pháo nhỏ cầm tay khi đốt có tia lửa bắn ra (như) mưa)

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A person or thing that sparkles.
    A hand-held sparklingfirework.
    Colloq. a diamond or other gem.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X