-
(Khác biệt giữa các bản)(bỏ dữ liệu thừa)
Dòng 11: Dòng 11: =====Thái độ suy tính, lo liệu trước==========Thái độ suy tính, lo liệu trước=====- [[Category:Thông dụng]]- ===Adjective===+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- =====full of or having forethought; provident.=====+ - ===Synonyms===+ - =====noun=====+ - :[[caution]] , [[circumspection]] , [[discretion]] , [[forehandedness]] , [[foresight]] , [[foresightedness]] , [[forethought]] , [[precaution]]+ 04:50, ngày 13 tháng 1 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ