• (Khác biệt giữa các bản)
    (bỏ dữ liệu thừa)
    Dòng 5: Dòng 5:
    =====Như teachability=====
    =====Như teachability=====
    -
    [[Category:Thông dụng]]
     
    -
    ===Adjective===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    =====capable of being instructed=====
    +
    -
    : as a person; docile.
    +
    -
    =====capable of being taught=====
    +
    -
    : as a subject.
    +

    04:47, ngày 13 tháng 1 năm 2009

    /´ti:tʃəblnis/

    Thông dụng

    Cách viết khác teachability

    Như teachability

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X