• (Khác biệt giữa các bản)
    (bỏ dữ liệu thừa)
    Dòng 15: Dòng 15:
    =====(thông tục) căng thẳng (cơ, dây thần kinh)=====
    =====(thông tục) căng thẳng (cơ, dây thần kinh)=====
    -
    [[Category:Thông dụng]]
     
    -
    ===Adjective, -er, -est.===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    =====tightly drawn; tense; not slack.=====
    +
    -
    =====emotionally or mentally strained or tense=====
    +
    -
    : ''[[taut]] [[nerves]].
    +
    -
    =====in good order or condition; tidy; neat.=====
    +

    04:46, ngày 13 tháng 1 năm 2009

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Phó từ

    Căng, không chùng (dây thừng, dây kim loại..)
    Tốt, hoàn hảo (tàu, thuyền)
    (thông tục) căng thẳng (cơ, dây thần kinh)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X