• (Khác biệt giữa các bản)
    (bỏ dữ liệu thừa)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====Không đông đúc, ít người ở; không bị tắc nghẽn (đường phố...)=====
    =====Không đông đúc, ít người ở; không bị tắc nghẽn (đường phố...)=====
    -
    [[Category:Thông dụng]]
     
    -
    ===Adj.===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    =====Not crowded=====
    +
    -
    : ''[[an]] [[uncrowded]] [[museum]]; [[an]] [[uncrowded]] [[bus]].
    +
    -
    ===Adjective===
    +
    -
    =====having or allowing sufficient room; "an uncrowded train"; "an uncrowded view"[ant: crowded ]=====
    +

    04:35, ngày 13 tháng 1 năm 2009

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không đông đúc, ít người ở; không bị tắc nghẽn (đường phố...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X