• (Khác biệt giữa các bản)
    (bỏ dữ liệu thừa)
    Hiện nay (23:44, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">´spa:klə</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´spa:klə</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ, số nhiều .sparkler===
    ===Danh từ, số nhiều .sparkler===
    - 
    =====( số nhiều) kim cương=====
    =====( số nhiều) kim cương=====
    - 
    =====( số nhiều) (thông tục) mắt long lanh sáng ngời=====
    =====( số nhiều) (thông tục) mắt long lanh sáng ngời=====
    - 
    =====Pháo hoa cà hoa cải (loại pháo nhỏ cầm tay khi đốt có tia lửa bắn ra (như) mưa)=====
    =====Pháo hoa cà hoa cải (loại pháo nhỏ cầm tay khi đốt có tia lửa bắn ra (như) mưa)=====
    - 
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====A person or thing that sparkles.=====
     
    - 
    -
    =====A hand-held sparklingfirework.=====
     
    - 
    -
    =====Colloq. a diamond or other gem.=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    - 
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=sparkler sparkler] : Chlorine Online
     
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    Hiện nay

    /´spa:klə/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .sparkler

    ( số nhiều) kim cương
    ( số nhiều) (thông tục) mắt long lanh sáng ngời
    Pháo hoa cà hoa cải (loại pháo nhỏ cầm tay khi đốt có tia lửa bắn ra (như) mưa)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X