-
(Khác biệt giữa các bản)n (sửa phiên âm)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">hi´lɛəriəs</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">hɪˈlɛəriəs, hɪˈlæriəs, haɪˈlɛəriəs, haɪˈlæriəs</font>'''/=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==06:25, ngày 24 tháng 3 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- amusing , comical , convivial , entertaining , exhilarated , frolicsome , gay , gleeful , gut-busting , happy , humorous , jocular , jolly , jovial , joyful , joyous , laughable , lively , merry , mirthful , noisy , priceless , riot , rollicking , scream , side-splitting , uproarious , witty , sidesplitting , funny , ludicrous
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ