-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 92: Dòng 92: =====vỏ==========vỏ=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ ===Địa chất===+ =====ống, ống lót, ống bọc, nút=====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa========noun==========noun=====:[[backcountry]] , [[backwoods]] , [[boscage]] , [[bramble]] , [[briar]] , [[brush]] , [[chaparral]] , [[creeper]] , [[forest]] , [[hedge]] , [[hinterland]] , [[jungle]] , [[outback]] , [[plant]] , [[scrub]] , [[scrubland]] , [[shrubbery]] , [[the wild]] , [[thicket]] , [[vine]] , [[wilderness]] , [[wildness]] , [[bosch]] , [[branch]] , [[clump]] , [[cluster]] , [[grove]] , [[league]] , [[shrub]] , [[underwood]]:[[backcountry]] , [[backwoods]] , [[boscage]] , [[bramble]] , [[briar]] , [[brush]] , [[chaparral]] , [[creeper]] , [[forest]] , [[hedge]] , [[hinterland]] , [[jungle]] , [[outback]] , [[plant]] , [[scrub]] , [[scrubland]] , [[shrubbery]] , [[the wild]] , [[thicket]] , [[vine]] , [[wilderness]] , [[wildness]] , [[bosch]] , [[branch]] , [[clump]] , [[cluster]] , [[grove]] , [[league]] , [[shrub]] , [[underwood]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ