-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 28: Dòng 28: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====lịch=====+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===Dòng 102: Dòng 105: :[[agenda]] , [[almanac]] , [[annal]] , [[bulletin]] , [[card]] , [[chronology]] , [[daybook]] , [[diary]] , [[docket]] , [[journal]] , [[lineup]] , [[list]] , [[log]] , [[logbook]] , [[menology]] , [[pipeline]] , [[program]] , [[record]] , [[register]] , [[sked]] , [[system of reckoning]] , [[tab]] , [[table]] , [[time]] , [[timetable]] , [[order of the day]] , [[schedule]] , [[calends]] , [[catalogue]] , [[chart]] , [[gregorian]] , [[intercalation]] , [[julian]] , [[ordo]] , [[slate]]:[[agenda]] , [[almanac]] , [[annal]] , [[bulletin]] , [[card]] , [[chronology]] , [[daybook]] , [[diary]] , [[docket]] , [[journal]] , [[lineup]] , [[list]] , [[log]] , [[logbook]] , [[menology]] , [[pipeline]] , [[program]] , [[record]] , [[register]] , [[sked]] , [[system of reckoning]] , [[tab]] , [[table]] , [[time]] , [[timetable]] , [[order of the day]] , [[schedule]] , [[calends]] , [[catalogue]] , [[chart]] , [[gregorian]] , [[intercalation]] , [[julian]] , [[ordo]] , [[slate]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
lịch
- calendar application Programming Interface (CAPI)
- giao diện lập trình ứng dụng lịch
- calendar date
- ngày lịch biểu
- calendar day
- ngày theo lịch
- calendar description
- mô tả lịch
- calendar description
- sự mô tả lịch
- calendar item
- mục lịch
- calendar item
- mục trong lịch
- calendar manager
- bộ quản lịch
- calendar manager
- bộ quản lý lịch
- calendar manager
- người quản lý lịch
- calendar month
- tháng dương lịch
- calendar month
- tháng lịch biểu
- calendar of conversion
- lịch chuyển đổi
- calendar program
- chương trình lịch
- calendar program
- chương trình lịch biểu
- calendar progress chart
- lịch tiến độ
- calendar week
- tuần lịch biểu
- calendar year
- năm lịch biểu
- calendar year
- năm lịch dân sự
- CAPI (calendarApplication Programming Interface)
- giao diện lập trình ứng dụng lịch
- changing Calendar settings
- thay đổi xác lập Lịch
- clock/calendar
- đồng hồ/lịch
- clock/calendar board
- board đồng hồ/lịch
- Gregorian calendar
- lịch giáo hoàng Gregory
- Gregorian calendar
- lịch Gregory
- group calendar
- lịch nhóm
- Julian calendar
- lịch Julius
- open attendee's calendar
- mở lịch của người tham gia
- real-time calendar
- lịch biểu thời gian thực
- system calendar
- lịch hệ thống
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- agenda , almanac , annal , bulletin , card , chronology , daybook , diary , docket , journal , lineup , list , log , logbook , menology , pipeline , program , record , register , sked , system of reckoning , tab , table , time , timetable , order of the day , schedule , calends , catalogue , chart , gregorian , intercalation , julian , ordo , slate
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ