-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 44: Dòng 44: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====nhiều hơn cả=====+ =====nhiều nhất / nhiều hơn cả; ở mức độ cao=====+ + ::[[for]] [[the]] [[most]] [[part]]+ ::phần lớn, đại bộ phận;+ ::[[at]] [[most]], [[at]] [[the]] [[most]]+ ::nhiều nhất=== Xây dựng====== Xây dựng========phần nhiều==========phần nhiều=====Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- better , biggest , greater , highest , largest , lion’s share , max , maximum , ultimate , utmost , uttermost , larger
adverb
- about , all but , almost , approximately , close , eminently , exceedingly , in the majority , mightily , much , nearly , nigh , practically , remarkably , super , surpassingly , too , very , well-nigh , awfully , dreadfully , exceptionally , extra , extremely , greatly , highly , notably
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ