• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Con thằn lằn===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====Any reptile of the suborder Lacertilia, having usu. a longbody and tail, ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'lizəd</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    12:42, ngày 1 tháng 6 năm 2008

    /'lizəd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Con thằn lằn

    Oxford

    N.

    Any reptile of the suborder Lacertilia, having usu. a longbody and tail, four legs, movable eyelids, and a rough or scalyhide. [ME f. OF lesard(e) f. L lacertus]

    Tham khảo chung

    • lizard : National Weather Service
    • lizard : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X