-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm link)
Dòng 4: Dòng 4: ===Danh từ======Danh từ===- =====(như) garnishing=====+ =====(như) [[garnishing]]==========(nghĩa bóng) nét hoa mỹ (văn)==========(nghĩa bóng) nét hoa mỹ (văn)=====Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adornment , decoration , enhancement , furbelow , gingerbread , ornament , ornamentation , tinsel , trim , trimming , embellishment , garnishment , jardiniere , ostentation , panoply
Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Ô tô
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ