-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 41: Dòng 41: ::[[by]] [[God's]] [[grace]]::[[by]] [[God's]] [[grace]]::nhờ ơn trời, nhờ trời::nhờ ơn trời, nhờ trời- ::[[in]] [[the]] [[year]] [[of]] [[grace]][[1966]]+ ::[[in]] [[the]] [[year]] [[of]] [[grace]] 1966.::năm 1966 sau công nguyên::năm 1966 sau công nguyênHiện nay
Thông dụng
Danh từ
( số nhiều) ( The Graces) (thần thoại,thần học) thần Mỹ nữ
- to take dinner without grace
- ăn nằm với nhau trước khi cưới
- airs and graces
- điệu bộ ra vẻ mình là người nho nhã
- a saving grace
- điều bù đắp cho chỗ khiếm khuyết
- she is ugly and ungraceful, but her saving grace is her parents' enormous heritage
- cô ta xấu và vô duyên, nhưng bù lại là cái di sản kếch xù của bố mẹ cô ta
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- address , adroitness , agility , allure , attractiveness , balance , beauty , breeding , comeliness , consideration , cultivation , decency , decorum , dexterity , dignity , ease , elegance , etiquette , finesse , finish , form , gracefulness , lissomeness , lithesomeness , mannerliness , manners , nimbleness , pleasantness , pliancy , poise , polish , propriety , refinement , shapeliness , smoothness , style , suppleness , symmetry , tact , tastefulness , benefaction , beneficence , benevolence , caritas , charity , clemency , compassion , compassionateness , favor , forbearance , generosity , goodness , good will , indulgence , kindliness , kindness , leniency , lenity , love , pardon , quarter , reprieve , responsiveness , tenderness , benediction , blessing , invocation , petition , thanks , thanksgiving , elegancy , urbanity , conscience , altruism , benignancy , benignity , charitableness , goodwill , kindheartedness , philanthropy , lenience , mercifulness , mercy , good turn , service , respite , courtliness , culture , devoutness , dispensation , excellence , felicity , holiness , loveliness , saintliness , sanctity , thoughtfulness , virtue
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ