-
(Khác biệt giữa các bản)(^^)
Dòng 1: Dòng 1: - - ====='''<font color="red">/ə'bɔ:∫n/</font>'''=========='''<font color="red">/ə'bɔ:∫n/</font>'''=====- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aborticide , feticide , misbirth , miscarriage , termination , disappointment , disaster , fiasco , misadventure , premature delivery , castling , failure , frustration , monster , mooncalf
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ