-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 4: Dòng 4: ===Danh từ số nhiều của .trivium======Danh từ số nhiều của .trivium===- =====Như trivium=====+ =====Như [[trivium]]=====+ ===Danh từ======Danh từ===01:39, ngày 26 tháng 1 năm 2010
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- fine points , memorabilia , minutiae , trifles , trivialities , fiddle-faddle , frippery , frivolity , froth , minutia , nonsense , small change , small potatoes , trifle , triviality
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ