-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa mới)
Dòng 22: Dòng 22: =====[[accidents]] [[will]] [[happen]]==========[[accidents]] [[will]] [[happen]]=====::việc gì đến phải đến::việc gì đến phải đến+ =====[[what]] [[we]] [[anticipate]] [[seldom]] [[occurs]]; [[what]] [[we]] [[least]] [[expect]] [[generally]] [[happens]]=====+ ::ghét của nào trời trao của đấy===Hình thái từ======Hình thái từ===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- appear , arise , arrive , become a fact , become known , become of , befall , be found , betide , bump , chance , come about , come after , come into being , come into existence , come off , crop up , develop , down , ensue , eventuate , fall , follow , go on , hit , issue , light , luck , materialize , meet , pass , present itself , proceed , recur , result , shake , smoke * , spring , stumble , stumble upon , supervene , take effect , take place , transpire , turn out , turn up , what goes , hap , occur , come , come to pass , intervene , perhaps
phrasal verb
- bump into , chance on , come across , come on , find , light on , run across , run into , stumble on , tumble on
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ