-
(Khác biệt giữa các bản)n (nghĩa của từ)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/====={{Phiên âm}}{{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ, số nhiều conidia======Danh từ, số nhiều conidia===- =====(nấm) bào tử đính; hạt đính==========(nấm) bào tử đính; hạt đính=====- - == Oxford==- ===N.===- - =====(pl. conidia) a spore produced asexually by various fungi.[mod.L dimin. f. Gk konis dust]=====[[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Thông dụng]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
