-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm ý nghĩa.)(sửa lỗi phiên âm)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">IN tờ né xin nô</font>'''/ =====+ =====/'''<font color="red">intə'næʃən(ə)l</font>'''/ =======Thông dụng====Thông dụng==Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
quốc tế
- (International) Transit Centre (CT)
- trung tâm quá giang (quốc tế)
- CCIR (ConsultativeCommittee on international Radio)
- ủy ban tư vấn quốc tế về rađiô
- Conference Internationale des Grandes Resaux Electrques (InternationalConference on Large High Voltage Electric System) (CIGRE)
- hệ thống quốc tế về điện cao áp lớn
- Consultative Committee on International radio (CCIR)
- ủy ban tư vấn quốc tế trên radiô
- Draft International Standard (DIS)
- tiêu chuẩn quốc tế dự thảo
- english, international
- tiếng anh quốc tế
- Final Draft International Standard (ISO) (FDIS)
- Tiêu chuẩn quốc tế về dự thảo cuối cùng (ISO)
- General International Area (GIA)
- vùng quốc tế chung
- IA (internationalangstrom)
- angstrom quốc tế
- ICA (internationalCommunication Association)
- hiệp hội truyền thông quốc tế
- ICSI (InternationalComputer Science Institute)
- viện khoa học máy tính quốc tế
- IDD (InternationalDirect Dialing)
- quay số trực tiếp gọi quốc tế
- IDEA (InternationalData Encryption Algorithm)
- giải thuật mã hóa dữ liệu quốc tế
- IDEA (internationaldata encryption algorithm)
- thuật toán mã hóa dữ liệu quốc tế
- IEC (InternationalElectrotechnical Commission)
- ủy ban kỹ thuật điện quốc tế
- IFAC (InternationalFederation of Automatic Control)
- liên đoàn điều khiển tự động quốc tế
- IFIP (InternationalFederation for Information Processing)
- liên đoàn quốc tế về xử lý thông tin
- IFRB (InternationalFrequency Registration Board)
- ủy ban đăng ký tần số quốc tế
- incoming international telephone exchange
- tổng đài điện thoại quốc tế đến
- International (organizationDomain name (Internet) (INT)
- Quốc tế (tên miền của cơ quan) (Internet)
- International Ad Hoc Committee (IAHC)
- Uỷ ban đặc biệt quốc tế về Internet
- International Advisory Committee (IAC)
- Hội đồng Tư vấn Quốc tế
- International Agency For Earth Resources Experiments (IAFEREX)
- cơ quan quốc tế về thực nghiệm các tài nguyên trái đất
- international airport
- sân bay quốc tế
- International Algebraic Language (IAL)
- ngôn ngữ đại số học quốc tế
- International Alphabet (IA)
- bảng chữ cái quốc tế
- International Alphabet No.5
- bảng chữ cái quốc tế 5
- International Amateur Radio Union (IARU)
- liên đoàn vô tuyến nghiệp dư quốc tế
- international ampere
- ampe quốc tế
- international angstrom (IA)
- angstrom quốc tế
- International Annealed Copper Standard (IACS)
- tiêu chuẩn quốc tế về đồng đã luyện
- international application
- ứng dụng quốc tế
- International Association of Computer Investigation Specialists (IACIS)
- hiệp hội các chuyên viên nghiên cứu thị trường máy tính quốc tế
- International Association of Lighthouse Authorities
- hội quốc tế báo hiệu hàng hải
- International Astronomical Union (IAU)
- liên minh thiên văn quốc tế
- International Atomic Energy Agency (IAEA)
- cơ quang năng lượng nguyên tử quốc tế
- International Atomic Time (TAI)
- thời gian nguyên tử quốc tế
- international atomic time scale
- thang thời gian nguyên tử quốc tế
- international automatic service
- dịch vụ tự động quốc tế
- International Banking &Information Security conference (IBIS)
- hội nghị an ninh thông tin và hoạt động ngân hàng quốc tế
- International Bar Association
- IBA Hội luật sư quốc tế
- international bibliography
- danh mục quốc tế
- International Bidding
- đấu thầu quốc tế
- international broadcasting
- sự phát thanh quốc tế
- International Bureau of Weights and Measures
- Văn phòng Cân Đo Quốc tế
- International Business Machines Corporation (IBM)
- công ty kinh doanh máy quốc tế
- International Business Service (AnINTELSAT acronym) (IBS)
- Dịch vụ kinh doanh quốc tế (từ viết tắt của INTELSAT)
- international cable code
- mã cáp quốc tế
- international call
- cuộc gọi quốc tế
- international call
- sự điện đàm quốc tế
- international call
- sự gọi quốc tế
- international call signal
- tín hiệu điện đàm quốc tế
- international call signal
- tín hiệu gọi quốc tế
- international candle
- nến quốc tế
- international candle
- nền quốc tế
- InterNational Carrier (INC)
- công ty điện thoại quốc tế
- international civil servant
- công chức quốc tế
- international civil service
- chức năng công cộng quốc tế
- international class highway
- đường cao tốc cấp quốc tế
- International Closed User Groups (ICUG)
- các nhóm người dùng khép kín quốc tế
- International Club for Open Systems (ICOS)
- câu lạc bộ quốc tế các hệ thống mở
- International Co-operating Network (ICN)
- mạng hợp tác quốc tế
- International Co-ordination Committee (ISO) (ICC)
- Uỷ ban Hợp tác quốc tế (ISO)
- International Code Designator (ISO) (ICD)
- cơ quan soạn thảo mã quốc tế
- international code of signals
- mã báo hiệu quốc tế
- international code signal
- tín hiệu điện đàm quốc tế
- international code signal
- tín hiệu gọi quốc tế
- International Commission on Illumination
- ủy ban quốc tế về chiếu sáng
- International Committee of Weights and Measures
- ủy ban Cân Đo Quốc tế
- International Communication Association (ICA)
- hiệp hội truyền thông quốc tế
- International Communications Association (ICA)
- Hiệp hội Truyền thông quốc tế
- International Communications Industries Association (ICIA)
- hiệp hội các ngành công nghiệp thông tin quốc tế
- International Computer Fax Association (ICFA)
- Hiệp hội Fax máy tính quốc tế
- International Computer Science Institute (ICSI)
- viện khoa học máy tính quốc tế
- International Computer Security Association (previouslyNCSA) (ICSA)
- Hiệp hội An ninh máy quốc tế (Trước đây là NCSA)
- International Conference on Computer Vision (ICCV)
- hội nghị quốc tế về nhãn quang máy tính
- International Conference on Engineering of Complex Computer System (ICECCS)
- hội nghị quốc tế về thiết kế các hệ thống máy tính phức tạp
- International Conference on Logic Programming (ICLP)
- hội nghị quốc tế về lập trình logic
- International Conference on Robotics and Automation (ICRA)
- Hội nghị quốc tế về Kỹ thuật người máy (Robotics) và Tự động hóa
- International Conference on Software Engineering (ICSE)
- Hội nghị quốc tế và Thiết kế phần mềm
- International construction standards
- Tiêu chuẩn Xây dựng Quốc tế
- International Control Centre (ICC)
- trung tâm điều khiển quốc tế
- international control frequency bands
- dải tần điều khiển quốc tế
- international control station
- trạm điều khiển quốc tế
- international convention
- quy ước quốc tế
- International Convention for the Safety of Life at Sea
- quy ước quốc tế an toàn sinh mạngtrên biển
- International Convention for the safety of Life at Sea (SOLAS)
- Hội nghị quốc tế về An toàn sự sống trên biển
- international cooperation department
- phòng (ban) hợp tác quốc tế
- International CUG Number (ICN)
- Số CUG quốc tế
- international currency
- tiền tệ quốc tế
- international customs
- thuế quan quốc tế
- international data collecting plat-form
- đài quốc tế thu thập dữ liệu
- International Data Corporation (IDC)
- tập đoàn dữ liệu quốc tế
- international data encryption algorithm (IDEA)
- thuật toán mã hóa dữ liệu quốc tế
- International Data Encryption Algorithm (IDEA)
- thuật tóan mật hóa dữ liệu quốc tế
- International Data Switching Exchange (IDSE)
- tổng đài chuyển số liệu quốc tế
- International Data Switching Exchange (ISDE)
- tổng đài chuyển số liệu quốc tế
- international date line
- đường chuẩn đo quốc tế
- International DB2 Users Group (IDUG)
- Nhóm người dùng DB2 quốc tế
- International Direct Dialing (IDD)
- quay số trực tiếp gọi quốc tế
- International Direct Dialling (IDD)
- quay số quốc tế trực tiếp
- international direct distance dialing
- quay số quốc tế trực tiếp
- international direct distance dialing
- tự động chọn lựa quốc tế
- International Direct Distance Dialling (IDDD)
- quay số đường dài trực tiếp đi quốc tế
- international distress and calling frequency
- tần số gọi và báo nguy quốc tế
- International Earth Observing System (IEOS)
- hệ thống quan sát trái đất quốc tế
- International Electro-technical Vocabulary
- danh ngữ điện tử quốc tế
- International Electro-technical Vocabulary
- thuật ngữ điện tử quốc tế
- International Electro-Technical Vocabulary (IETV)
- Từ vựng kỹ thuật điện Quốc tế
- International Electrotechnical Commission (IEC)
- ủy ban kỹ thuật điện tử quốc tế
- International Electrotechnical Commission (lEC)
- ủy ban kỹ thuật điện quốc tế
- International Electrotechnical Vocabulary (IEV)
- Từ vựng kỹ thuật điện tử Quốc tế
- international exchange of signals
- sự trao đổi quốc tế tín hiệu
- International Federation for Information Processing (IFIP)
- liên đoàn quốc tế về xử lý thông tin
- International Federation for Information Processing (IFIP)
- liên đoàn xử lý thông tin quốc tế
- international Federation of Automatic Control (IFAC)
- liên đoàn điều khiển tự động quốc tế
- International File Distribution Co-operative (IFDC)
- hợp tác phân phối tệp quốc tế
- international file format
- khuôn dạng tệp quốc tế
- International Financial Management (IFM)
- quản lý tài chính quốc tế
- international fixed service
- dịch vụ cố định quốc tế
- international format
- dạng thức quốc tế
- International Forum on AMPS Standards Technology ( CTIA ) (IFAST)
- Diễn đàn quốc tế về công nghệ của tiêu chuẩn AMPS
- International Forum on Open Bibliographic Systems (IFOBS)
- diễn đàn quốc tế về các hệ thống thư tịch mở
- International Free phone Service (IFS)
- dịch vụ điện thoại không tính cước quốc tế
- international frequency plans
- kế hoạch tần số quốc tế
- international frequency plans
- sơ đồ tần số quốc tế
- International Frequency Registration Board (IFRB)
- ủy ban đăng ký tần số quốc tế
- international gateway exchange
- tổng đài cổng nối quốc tế
- international gateway node (IGN)
- nút cổng nối quốc tế
- international joint co-ordination group
- nhóm phối hợp điều động quốc tế
- International Laboratory Accreditation Conference (ILAC)
- Hội nghị công nhận Phòng thí nghiệm quốc tế
- International Laser Spectroscopy (ILS)
- quang phổ học laze quốc tế
- international law
- luật quốc tế
- International Logic Programming Symposium (ILPS)
- hội nghị chuyên đề quốc tế về lập trình logic
- International Maintenance Centre (IMC)
- trung tâm bảo dưỡng quốc tế
- international maintenance centre-IMC
- trung tâm bảo trì quốc tế
- International Management Information Library (IMIL)
- thư viện thông tin quản lý quốc tế
- International Marine Satellite Organization (INMARSAT)
- Tổ chức Vệ tinh Hàng hải quốc tế
- International Maritime Organization (IMO)
- tổ chức hàng hải quốc tế
- international market
- thị trường quốc tế
- international message
- thông báo quốc tế
- international meteorological code
- mã khí tượng quốc tế
- International Mobile Equipment Identity (IMEI)
- danh tính thiết bị di động quốc tế
- International Mobile Station Identity (IMSI)
- nhận dạng (phân biệt) trạm di động quốc tế
- International Mobile Subscriber Identity (IMSI)
- nét nhận dạng thuê bao di động quốc tế
- International Monetary Fund
- IMF Quỹ tiền tệ quốc tế
- International Monetary Fund (IMF)
- quỹ tiền tệ quốc tế
- International Monetary unit-IMU
- đơn vị tiền tệ quốc tế
- international morse code
- âm hiệu Morse quốc tế
- international Morse code
- mã Morse quốc tế
- international morse code
- mã quốc tế
- International Multimedia TeleConferencing Consortium (IMTC)
- tập đoàn hội nghị truyền hình đa phương tiện quốc tế
- International Multiple Destination Television Connection (IMDTC)
- kết nối truyền hình nhiều điểm đích quốc tế
- international network
- mạng quốc tế
- International Network of Cracker (INC)
- Mạng quốc tế của bọn Cracker (chuyên phá khóa phần mềm)
- international ohm
- ôm quốc tế
- International Olympiad in informatics (AOI)
- kỳ thi Olympic quốc tế về tin học
- international operations service
- dịch vụ hoạt động quốc tế
- International Operator Direct Calling (IODC)
- gọi trực tiếp công ty khai thác quốc tế
- International Organization for Standardization
- tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế
- International Organization for Standardization (ISO)
- Tổ chức Quốc tế về Chuẩn hóa
- International Organization for Standardization Network (IOSNET)
- mạng tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế
- International Packet Switched Network (IPSS)
- mạng chuyển mạch gói quốc tế
- international packet-switching data network
- mạng dữ liệu chuyển gói quốc tế
- International Painting Interactive (project) (IPI)
- tương tác hội họa quốc tế (đề án)
- International Paralled Processing Symposium (IPPS)
- hội nghị chuyên đề quốc tế về xử lý song song
- International PBX (IPBX)
- PBX quốc tế
- international PCM network
- mạng MIC quốc tế
- International Phototelegraph Position (IPP)
- vị trí điện báo ảnh quốc tế
- international plesiochronous digital network
- mạng bằng digital sai bộ quốc tế
- international plesiochronous digital network
- mạng bằng số sai bộ quốc tế
- international plesiochronous network
- mạng quốc tế sai bộ
- International Portable User Identity (IPUI)
- nhận dạng người dùng di động quốc tế
- International Portable User Identity for public/GSM (IPUIR)
- Nhận dạng người dùng di động quốc tế đối với mạng công cộng/GSM
- international practical temperature scale
- thang nhiệt độ thực tiễn quốc tế
- International Printers Network (IPN)
- mạng máy in quốc tế
- International Public Sector Information Technology (IPSIT)
- công nghệ thông tin của ngành phục vụ công cộng quốc tế
- International Radio and Television Organization (IRTO)
- Tổ chức Phát thanh và Truyền hình quốc tế
- International Reference Alphabet (IRA)
- bảng chữ cái chuẩn quốc tế
- International Reference Version (IRV)
- phiên bản chuẩn quốc tế
- International Referral System
- hệ khảo cứu quốc tế
- International Referral System (IRB)
- chỉ dẫn quốc tế
- international registration
- sự đăng ký quốc tế
- International road index (IRI)
- chỉ số độ bằng phẳng quốc tế
- International Roaming MIN (IRM)
- Chuyển vùng quốc tế MIN
- International Satellite Transmission Centre (ISTC)
- trung tâm truyền dẫn vệ tinh quốc tế
- International Service Coordination Centre (ISCC)
- trung tâm điều phối dịch vụ quốc tế
- international signal code
- mã tín hiệu quốc tế
- international signaling point-ISP
- điểm báo hiệu quốc tế
- International Signalling Point (ISP)
- điểm báo hiệu quốc tế
- International Signalling Point Code (ISPC)
- mã điểm báo hiệu quốc tế
- International Society for Technology in Education (ISTE)
- hiệp hội quốc tế về công nghệ trong giáo dục
- International Sound -Programme Centre (ISPC)
- trung tâm chương trình âm thanh quốc tê
- International Space Business Council (ISBC)
- ủy ban kinh doanh vũ trụ quốc tế
- International Space Station (ISS)
- trạm vũ trụ quốc tế
- International Space Station Alpha (ISSA)
- Trạm vũ trụ quốc tế Alpha
- International Special Committee on Radio Interface (ISCRI)
- ủy ban đặc biệt quốc tế về giao diện vô tuyến
- international standard
- tiêu chuẩn quốc tế
- International Standard Book Number (ISBN)
- số chuẩn quốc tế cho sách báo
- International Standard Book Number (ISBN)
- số của cuốn sách tiêu chuẩn quốc tế
- International Standard Serial Number (ISSN)
- số sê ri tiêu chuẩn quốc tế
- international standard thread
- ren quốc tế
- international standard thread
- ren tiêu chuẩn quốc tế
- International Standard/Internet Standard (IS)
- Tiêu chuẩn quốc tế/Tiêu chuẩn Internet
- international standardization
- tiêu chuẩn hóa quốc tế
- International Standardization Organization (ISO)
- tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế
- International Standardized Profile (ISP)
- khái quát tiêu chuẩn hóa quốc tế
- International Standards Development (ISD)
- phát triển các tiêu chuẩn quốc tế
- international standards Organization (ISO)
- tổ chức tiêu chuẩn quốc tế
- international style
- phong cách quốc tế
- international subscriber dialing
- quay số thuê bao quốc tế
- International Subscriber Dialing (ISD)
- quay số thuê bao quốc tế
- International Switching and Testing Centre (ISTC)
- trung tâm đo thử và chuyển mạch quốc tế
- International Switching Centre (ISC)
- trung tâm chuyển mạch quốc tế
- International Switching Maintenance Centre (ISMC)
- trung tâm bảo dưỡng tổng đài quốc tế
- international system of electrical
- hệ đơn vị điện quốc tế
- international system of units
- hệ đơn vị quốc tế
- international system of units (SIunit)
- hệ đơn vị quốc tế
- International System of Units (SI)
- hệ thống các đơn vị quốc tế
- international system of units of measurement
- hệ thống đơn vị quốc tế
- international system of units-SI
- hệ thống đơn vị quốc tế
- international table British thermal unit
- đơn vị nhiệt Anh theo bảng quốc tế
- international telecommunication service
- dịch vụ viễn thông quốc tế
- International Telecommunication Union
- hiệp hội viễn thông quốc tế
- International Telecommunication Union (ITU)
- hội viễn thông quốc tế
- International Telecommunication Union (ITU)
- liên hợp viễn thông quốc tế-ITU
- International Telecommunications Service for SP2 (ITSSP)
- Dịch vụ Viễn thông quốc tế cho các sản phẩm
- International Telecommunications Union (ITU)
- Liên Hợp Viễn Thông Quốc tế
- International Telecommunications Union (ITU)
- Liên minh Viễn thông quốc tế
- International Telecommunications User Group (INTUG)
- nhóm người dùng viễn thông quốc tế
- International Telecommunications User Group (ITUG)
- Tổ chức người sử dụng Viễn thông quốc tế
- International TeleConferencing Association (ITCA)
- Hiệp hội Hội nghị Truyền hình quốc tế
- International Telegraph Alphabet (ITA)
- bảng chữ cái điện báo quốc tế
- International Telegraph Alphabet No.2 (ITA2)
- bảng chữ cái điện báo quốc tế 2
- international telegraph network
- mạng điện tín quốc tế
- international telegraph service
- dịch vụ điện tín quốc tế
- international telephone circuit
- mạch điện thoại quốc tế
- international telephone exchange-ITE
- tổng đài điện thoại quốc tế
- international telephone line
- đường dây điện thoại quốc tế
- International Teleproduction Society (ITS)
- Hiệp hội sản phẩm Truyền hình quốc tế
- International Teletraffic Congress (ITC)
- đại hội quốc tế về lưu thông cự ly xa
- International Television Centre (ITC)
- trung tâm truyền hình quốc tế
- international television circuit
- mạch tiếp hình quốc tế
- International Television-Programme Centre (ITPC)
- trung tâm chương trình truyền hình quốc tế
- international temperature scale
- thang nhiệt độ quốc tế
- international thread
- ren theo tiêu chuẩn quốc tế
- international trade
- mậu dịch quốc tế
- International Trademark Association (INTA)
- hiệp hội thương mại quốc tế
- International Traffic Service Provider (ITSP)
- nhà cung cấp dịch vụ lưu lượng quốc tế
- International Transit Centre (ITC)
- trung tâm chuyển tiếp quốc tế
- international transit centre-ITC
- trung tâm quá cảnh quốc tế
- international transmission channel
- đường kênh dẫn truyền quốc tế
- International Transmission Maintenance Centre (ITMC)
- trung tâm bảo dưỡng truyền dẫn quốc tế
- International Treaty
- hiệp ước quốc tế
- International Ultraviolet Explorer (IUE)
- cơ quan thăm dò tia tử ngoại quốc tế
- International Union Of Railways (UIC)
- Liên đoàn Đường sắt quốc tế
- international unit
- đơn vị quốc tế
- International Videoconference Centre (IVC)
- Trung tâm Hội nghị Truyền hình quốc tế
- international volt
- von quốc tế
- international volt
- vôn quốc tế
- international waters
- vùng biển quốc tế
- International Workshop on Memory Management (IWMM)
- hội thảo quốc tế về quản lý bộ nhớ
- International X.25 Structure (IXC)
- Cấu trúc X.25 quốc tế
- IOH (InternationalOlympic in Informatics)
- kỳ thi Olympic quốc tế về tin học
- ISDS: International Serials Data System
- hệ thống dữ liệu nối tiếp quốc tế-ISDS
- ISO (InternationalStandardization Organization)
- tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế
- ISONET (InternationalOrganization for Standardization Network)
- mạng tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế
- ITU (InternationalTelecommunication Union)
- hiệp hội viễn thông quốc tế
- ITU (InternationalTelecommunication Union)
- tổ chức viễn thông quốc tế
- Lotus International Character Set (LDC) (LICS)
- Bộ ký tự quốc tế của Lotus (LDC)
- Ministry of International Trade and Industry (Japan) (MITI)
- Bộ công nghiệp và Thương mại quốc tế (Nhật Bản)
- permanent international commission
- ủy ban thường trực quốc tế
- RelayNet International Message Exchange (RIME)
- Tổng đài nhắn tin quốc tế RelayNet
- SI (SystemInternational des unites)
- hệ thống đơn vị quốc tế
- SI unit (internationalsystem of units)
- hệ đơn vị quốc tế
- Special Group on international standardized profiles (SGISP)
- Nhóm đặc biệt về các Profile tiêu chuẩn hóa quốc tế
- specialized international organization
- cơ quan quốc tế chuyên môn
- System international (SI)
- hệ quốc tế
- System International thread
- ren quốc tế
- Systems International des unites (SI)
- hệ thống đơn vị quốc tế
- table of allocation of international call sign series
- bảng phân định chỉ số gọi điện thoại quốc tế
- table of allocation of international call sign series
- bảng phân phối chỉ số gọi điện thoại quốc tế
- Terminal International Centre (TIC)
- trung tâm quốc tế đầu cuối
- Transmission Maintenance Point (InternationalLine) (TMR-IL)
- điểm bảo dưỡng truyền dẫn (đường dây quốc tế)
- UIC (internationalRailway Union)
- hiệp hội đường sắt quốc tế
- Union International Chemin de Fer (InternationalRailway Union) (UIC)
- Hiệp hội Đường sắt quốc tế
- United Press International (UPI)
- Hãng thông tấn quốc tế UPI
- UNIX International (UI)
- UNIX quốc tế
Kinh tế
quốc tế
- Agency for international Development
- Cơ quan Phát triển Quốc tế (Mỹ)
- American Sightseeing International
- tổ chức tham quan Quốc tế của Mỹ
- Association of international Accountants
- Hiệp hội Các nhà kế toán Quốc tế
- Atlantic international Bank
- Ngân hàng Quốc tế Đại Tây Dương
- balance of international indebtedness
- cán cân vay nợ quốc tế
- balanced of international indebtedness
- cân bằng công nợ quốc tế
- bank for International Settlement
- ngân hàng thanh toán quốc tế
- Bank for international Settlements
- Ngân hàng Thanh toán Quốc tế
- Canadian-Airlines international
- Công ty Hàng không Quốc tế Ca-na-đa
- chamber de Commerce international
- phòng Thương mại Quốc Tế
- China Chamber of International Commerce
- phòng thương mại quốc tế Trung Quốc
- code of international conduct
- chuẩn tắc hành vi quốc tế
- commission on international exchange
- ủy ban điều tra hối đoái Quốc Tế
- container Transport international
- Công ty vận tải công -ten-nơ Quốc tế
- contract of international sale of goods
- hợp đồng bán hàng quốc tế
- Cruise Lines International Association
- hiệp hội quốc tế các hãng du lịch tàu biển
- current international transaction
- giao dịch quốc tế thông thường
- customs and usage of international trade
- tập quán thương mại quốc tế
- Domestic international Sales Corporation
- Công ty Tiêu thụ Quốc tế Quốc nội
- draft international standard
- tiêu chuẩn mớn nước quốc tế
- equation of international demand
- phương trình (mức) cầu quốc tế
- equation of international demand
- phương trình cầu quốc tế
- European Banks international Company
- Tập đoàn Ngân hàng Quốc tế Châu Âu
- expert on international trade
- chuyên viên mậu dịch quốc tế
- horizontal international specialization
- chuyên môn hóa quốc tế hàng ngang
- International Accounting Standard Board
- ủy ban Tiêu chuẩn Kế toán Quốc tế
- international accounting standards
- các chuẩn mực kế toán quốc tế
- International Accounting Standards (ias)
- Tiêu chuẩn Kế toán Quốc tế
- international advertising
- quảng cáo quốc tế
- international aerial navigation
- hàng không quốc tế
- international agreement
- hiệp định quốc tế
- international aid
- viện trợ quốc tế
- international air mail
- bưu phẩm hàng không quốc tế
- International Air Transport Agreement
- Hiệp định Vận tải Hàng không Quốc tế
- International Air Transport Association
- hiệp hội không vận quốc tế
- International Air Transport Association
- Hiệp hội Vận tải Hàng không Quốc tế
- international airway
- tuyến hàng không quốc tế
- international auditing guidelines
- các nguyên tắc chỉ đạo kiểm toán quốc tế
- international auditing standards
- các chuẩn mực kiểm toán quốc tế
- International Auditing Standards
- Tiêu chuẩn Kiểm toán Quốc tế
- international balance sheet
- bảng tổng kết tài sản quốc tế
- international banking facility
- cơ sở ngân hàng quốc tế
- international banking facility (IBFs)
- thể thức hoạt động ngân hàng quốc tế
- international bazaar
- chợ quốc tế
- international bidding
- đấu thầu quốc tế
- international bill (ofexchange)
- hối phiếu quốc tế
- international bimetallism
- chế độ song bản vị quốc tế
- international bond
- trái phiếu quốc tế
- international borrowing
- sự vay nợ quốc tế
- International Bureau of Social Tourism
- Cục Du lịch Xã hội Quốc tế
- International Bureau of Social Tourism
- văn phòng quốc tế về du lịch xã hội
- international capital market
- thị trường tư bản quốc tế
- international capital movement
- sự di chuyển tư bản quốc tế
- international cartel
- cacten quốc tế
- international cartel
- các-ten quốc tế
- International Certificate of Vaccination
- giấy chứng nhận chủng ngừa quốc tế
- International Chamber of Commerce
- phòng thương mại quốc tế
- International Chamber of Shipping
- Hội Hàng vận Quốc tế
- international chamber of shipping
- văn phòng Vận tải Biển Quốc tế
- international civil servant
- công vụ viên quốc tế
- international clearing
- thanh toán quốc tế
- International Cocoa Agreement
- Hiệp định Ca-cao Quốc tế
- International Coffee Agreement
- Hiệp định cà-phê Quốc tế
- International Coffee Organization
- Tổ chức cà phê Quốc tế
- international combined transport
- vận tải liên hợp Quốc tế
- international commerce
- thông thương quốc tế
- international commerce
- thương mại quốc tế
- International Commodities Clearing House
- phòng thanh toán bù trừ hàng hóa quốc tế
- International Commodities Clearing House
- Sở thanh toán bù trừ Hàng hóa Quốc tế
- international commodity
- hàng hóa, thương phẩm quốc tế
- international commodity agreement
- hiệp định hàng hóa quốc tế
- international commodity stock
- hàng trữ quốc tế
- international commodity stock
- tồn trữ hàng hóa quốc tế
- international company
- công ty quốc tế
- international competitiveness
- sức cạnh tranh quốc tế
- international consortium of banks
- tập đoàn tv ngân hàng quốc tế
- International Container Bureau
- Cục Công-ten-nơ Quốc tế
- international convention
- công ước quốc tế
- International Convention on Patents
- Công ước Quốc tế về Quyền chuyên lợi
- International Cooperation Administration
- ban quản lý hợp tác quốc tế
- International Cooperation Administration
- Cơ quan quản lý Hợp tác Quốc tế
- International Copyright Agreement
- Hiệp định Bản quyền Quốc tế
- international Court of justice
- tòa án quốc tế
- international credit club
- câu lạc bộ tín dụng quốc tế
- international crowding out effect
- tác động (hiệu ứng) tràn lấn quốc tế
- international crowding out effect
- tác động, hiệu ứng chèn lấn quốc tế
- international currency
- đồng tiền quốc tế
- international date line
- đường đổi ngày quốc tế
- international date line
- đường phân ngày quốc tế
- international date-line
- tuyến ngày quốc tế
- international debt
- công nợ quốc tế
- International Development Association
- hiệp hội phát triển quốc tế
- international direct dialing
- điện thoại đường dài trực tiếp quốc tế
- international division of labour
- phân công (lao động) quốc tế
- international division of labour
- phân công lao động quốc tế
- international double taxation
- chế độ thuế kép quốc tế
- international economic cooperation
- hợp tác kinh tế quốc tế
- international economic order
- trật tự kinh tế quốc tế
- international economic relations
- quan hệ kinh tế quốc tế
- international economy
- nền kinh tế quốc tế
- International Energy Agency
- cơ quan năng lượng quốc tế
- International Energy Agency Program
- Tổ chức Năng lượng Quốc tế
- international equilibrium
- cân bằng quốc tế
- international exchange
- hối đoái quốc tế
- international exhibition
- triển lãm quốc tế
- International Exhibition Bureau
- Cục triển lãm Quốc tế
- international factor mobility
- sự lưu động quốc tế của yếu tố sản xuất
- international fair
- hội chợ quốc tế
- international fair
- triển lãm quốc tế
- International Finance Corporation
- Công ty Tài chính quốc tế
- International Finance Corporation
- tập đoàn tài chính quốc tế
- international financial system
- hệ thống tài chính quốc tế
- International Fiscal Association
- Hiệp hội Tài chính Quốc tế
- international Fisher effect
- hiệu ứng Fisher quốc tế
- International Franchise Association
- hiệp hội đặc quyền quốc tế
- international funds
- quỹ hỗ tương đầu tư quốc tế
- international gold pool
- tổng kho vàng quốc tế
- international grand jury
- đại bồi thẩm đoàn (quảng cáo) quốc tế
- International Hotel Association
- hiệp hội khách sạn quốc tế
- international indebtedness
- công nợ quốc tế
- international investment
- đầu tư quốc tế
- international investment
- Ngân hàng Đầu tư quốc tế
- International investment Bank
- Công ty Công chứng Quốc tế
- International Investment Bank
- ngân hàng đầu tư quốc tế
- international investment position
- đầu tư quốc tế
- international investment trust
- tín thác đầu tư quốc tế
- International Labeling Centre
- Trung tâm Nhãn hàng Quốc tế
- International Labour Organization
- tổ chức lao động quốc tế
- international law
- quốc tế công pháp
- International Law Association
- Hiệp hội Luật pháp Quốc tế
- international lease
- sự cho thuê quốc tế
- international legislation of shipping
- việc lập pháp quốc tế về vận tải biển
- international licensing arrangement
- biện pháp cấp phép Quốc tế
- international liquidities
- năng lực lưu thông tiền tệ quốc tế
- international liquidities
- phương tiện tiền mặt quốc tế
- international liquidity
- phương tiện thanh toán quốc tế
- international liquidity line
- vạch tải quốc tế
- international load line
- vạch tải quốc tế
- international loan
- phóng khoản quốc tế
- international loan
- tiền cho vay quốc tế
- international mail
- bưu phẩm quốc tế
- international majors
- các đại công ty dầu mỏ quốc tế
- International Maritime Committee
- ủy hội Hàng hải Quốc tế
- international market
- thị trường quốc tế
- international market price
- giá thị trường quốc tế
- international marketing
- thị trường học quốc tế
- international marketing
- tiếp thị quốc tế
- international media
- phương tiện truyền thông quốc tế
- international monetary arrangements
- các hiệp định thanh toán quốc tế
- international monetary cooperation
- hợp tác tiền tệ quốc tế
- International Monetary Fund
- quỹ tiền tệ quốc tế
- International Monetary Market
- thị trường tiền tệ quốc tế
- international monetary reform
- cải cách tiền tệ quốc tế
- international monetary system
- chế độ tiền tệ quốc tế
- international monetary system
- hệ thống tiền tệ quốc tế
- international money
- tiền (thông dụng) quốc tế
- international money
- tiền tệ quốc tế
- international money market
- thị trường tiền tệ quốc tế
- international money order
- hối phiếu quốc tế
- international money order
- phiếu chuyển tiền quốc tế
- international money order
- thư chuyển tiền quốc tế
- international monopoly
- độc quyền quốc tế
- international multimodal transportation
- vận tải liên vận quốc tế
- international mutual fund
- quỹ tương tế quốc tế
- international nautical mile
- hải lý quốc tế
- international news
- tin tức quốc tế
- international payment
- thanh toán quốc tế
- international payment
- việc chi trả quốc tế
- international payment deficit
- thâm hụt thanh toán quốc tế
- international payment surplus
- thặng dư thanh toán quốc tế
- International Petroleum Exchange
- Sở đồng Dầu khí Quốc tế
- international postal reply coupon
- phiếu hồi báo bưu phẩm Quốc tế
- international postal reply coupons
- phiếu mua tem bưu chính quốc tế
- international pre-selection juries
- các bồi thẩm viên quốc tế
- International Price Index
- chỉ số giá cả quốc tế
- international public law
- công pháp quốc tế
- international remittance
- hối đoái quốc tế
- international reserve
- dự trữ quốc tế
- international reserve assets
- tài sản dự trữ quốc tế
- international reserve creation
- sự tạo ra dự trữ quốc tế
- international reserve currency
- đồng tiền dự trữ quốc tế
- international reserves
- dự trữ quốc tế hay dự trữ ngoại hối
- international road haulage rates
- suất cước đường bộ quốc tế
- international securities
- chứng khoán quốc tế
- international shipping legislation
- việc lập pháp vận tải biển quốc tế
- international specialization
- sự chuyên môn hóa quốc tế
- international standard
- tiêu chuẩn quốc tế
- international standards
- tiêu chuẩn quốc tế
- International Standards Organization
- Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế
- International Standards Organization
- tổ chức tiêu chuẩn quốc tế
- international status
- địa vị quốc tế
- International Stock Exchange
- sở giao dịch chứng khoán quốc tế
- International Sugar Agreement
- Hiệp định Đường cát Quốc tế
- International System of Units
- Hệ thống Đơn vị Thông dụng Quốc tế
- International Taxicab Association
- hiệp hội xe tắc-xi quốc tế
- international telex
- hệ thống thông tin liên lạc quốc tế
- international time difference
- chênh lệch giờ quốc tế
- International Tin Agreement
- Hiệp định Thiếc quốc tế
- international trade
- buôn bán quốc tế
- international trade
- thương mại quốc tế
- International Trade Association
- Hiệp hội Mậu dịch Quốc tế
- International Trade Centre
- Trung tâm Mậu dịch Quốc tế
- International Trade Commission
- ủy ban Mậu dịch Quốc tế
- international trade exhibition
- triển lãm thương mại quốc tế
- international trade fair
- hội chợ thương mại quốc tế
- International Trade Organization
- Tổ chức Mậu dịch Quốc tế
- International trade Organization
- tổ chức thương mại quốc tế
- international trade port
- thương cảng quốc tế
- international trading partner
- đối tác thương mại quốc tế
- international transaction
- giao dịch quốc tế
- international travel
- du hành quốc tế
- International Travel Agents Society
- hội các đại lý du hành quốc tế
- international treaty
- điều ước quốc tế
- International Union of Marine Insurance
- Hội liên hiệp Bảo hiểm Vận tải Quốc tế
- international waters
- hải phận quốc tế
- international waterway
- đường thủy quốc tế
- International Wheat Agreement
- Hiệp định Lúa mì Quốc tế
- International Wool Secretariat
- Cục sự vụ Len Quốc tế
- Meeting Planners International
- tổ chức quốc tế các nhân viên hội nghị
- mobile international capital
- vốn quốc tế hoạt động
- mode of international settlement
- phương thức kế toán quốc tế
- New International Economic Order
- trật tự kinh tế quốc tế mới
- norm of international law
- quy phạm luật pháp quốc tê
- norm of international law
- quy phạm luật Quốc tế
- Office of International Trade
- Cục Mậu dịch Quốc Tế (thuộc Bộ Thương Mại Mỹ)
- Pakistan International Airlines
- Công ty Hàng không Quốc tế Pa-ki-stăng
- private international law
- tư pháp quốc tế
- public international law
- công pháp quốc tế
- quasi-international goods
- hàng hóa chuẩn quốc tế
- recommended international standard
- tiêu chuẩn quốc tế khuyến nghị
- reform of international monetary system
- cải cách chế độ tiền tệ quốc tế
- regime of international inflation
- cơ quan lạm phát quốc tế
- rules of private international law
- quy tắc tư pháp quốc tế
- Seven international Oil Majors
- Bảy Công ty Dầu hỏa Quốc tế Lớn nhất
- tension of international market
- tình trạng căng thẳng của thị trường quốc tế
- theory of international values
- thuyết giá trị quốc tế
- Transparency International
- Cơ quan Chống tham nhũng Quốc tế
- Transports International Routiers
- Vận tải Đường bộ quốc tế [Pháp]
- Treat on International Commercial Law
- điều ước luật thương mại quốc tế
- Treaty on International Commercial Law
- Hiệp ước Luật thương mại Quốc tế (Montevideo, 12.2.1889)
- united international Bank
- ngân hàng liên hiệp quốc tế
- vagarious international market
- thị trường quốc tế biến ảo khó lường
- value international trade
- giá trị mậu dịch quốc tế
- value of international trade
- giá trị mậu dịch quốc tế, tổng ngạch mậu dịch toàn cầu
- vertical international specialization
- chuyên môn hóa quốc tế hàng dọc
Oxford
N.1 a a contest, esp. in sport, between teams representingdifferent countries. b a member of such a team.
A(International) any of four associations founded (1864-1936) topromote socialist or communist action. b a member of any ofthese.
International law a body of rules established by customor treaty and agreed as binding by nations in their relationswith one another. international system of units a system ofphysical units based on the metre, kilogram, second, ampere,kelvin, candela, and mole, with prefixes to indicatemultiplication or division by a power of ten. internationalunit a standard quantity of a vitamin etc.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- all-embracing , cosmopolitan , ecumenical , foreign , global , intercontinental , universal , world , worldly , worldwide
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ