-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm phiên âm)(sửa lỗi)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">ˌən-ˈa-pə-ˌtī-ziŋ</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'ʌn'æpitaiziɳ</font>'''/=====Dòng 18: Dòng 18: =====adjective==========adjective=====:[[appetizing]] , [[attractive]] , [[delicious]] , [[savory]] , [[tasty]]:[[appetizing]] , [[attractive]] , [[delicious]] , [[savory]] , [[tasty]]- [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Thông dụng]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- flat , flavorless , grody , gross , icky * , insipid , savorless , stinky , tasteless , unappealing , unattractive , uninteresting , uninviting , unpalatable , unpleasant , unsavory , vapid , yucky * , distasteful , disgusting
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ