-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự tự bào chữa, sự tự biện hộ===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====The justification or excusing of oneself, one...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">¸self¸dʒʌstifi´keiʃən</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 6: =====Sự tự bào chữa, sự tự biện hộ==========Sự tự bào chữa, sự tự biện hộ=====- == Oxford==+ ==Chuyên ngành==- ===N.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Oxford===+ =====N.==========The justification or excusing of oneself, one''s actions,etc.==========The justification or excusing of oneself, one''s actions,etc.=====02:57, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- self-justification : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ