-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 4: Dòng 4: ===Danh từ======Danh từ========(khoáng chất) gơtit, oxit sắt ngậm nước==========(khoáng chất) gơtit, oxit sắt ngậm nước=====+ == Kỹ thuật chung ==+ ===Địa chất===+ ===== gơtit=====[[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Thông dụng]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ