• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:27, ngày 10 tháng 1 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    Dòng 6: Dòng 6:
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====Ga2 (AlSiA107)=====
    =====Ga2 (AlSiA107)=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    ===== gelinhit=====
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /´dʒelig¸nait/

    Thông dụng

    Danh từ

    Gêlinhit (một loại chất nổ)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    Ga2 (AlSiA107)

    Địa chất

    gelinhit

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X