-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 21: Dòng 21: ::[[to]] [[sabotage]] [[a]] [[ship]]::[[to]] [[sabotage]] [[a]] [[ship]]::phá hủy một con tàu::phá hủy một con tàu+ + ===Hình Thái Từ===+ *Ved : [[Sabotaged]]+ *Ving: [[Sabotaging]]== Toán & tin ==== Toán & tin ==12:07, ngày 19 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Destruction, damage, wrecking, impairment: Enemyinfiltrators were responsible for the sabotage of our radar.
Undermine, subvert, disrupt, spoil, ruin, cripple;damage, incapacitate, disable, destroy, wreck, Colloq Brit throwa spanner in(to) the works, US throw a monkey wrench into themachinery, Slang Brit queer (someone's pitch): Only someone whohad something to lose would have sabotaged our plan forreorganization. The engine had been sabotaged by pouring sandinto the fuel tank.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ