-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác oxidise ===Ngoại động từ=== =====Làm gỉ sét===== =====(hoá học) oxy hoá===== ===Nội động từ=== =====Gỉ sé...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 20: Dòng 20: =====(hoá học) bị oxy hoá==========(hoá học) bị oxy hoá=====+ + ===Hình thái từ===+ *Ved : [[Oxidized]]+ *Ving: [[Oxidizing]]== Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==23:48, ngày 25 tháng 12 năm 2007
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ