• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (10:39, ngày 11 tháng 1 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    Dòng 6: Dòng 6:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    =====grinockit (khoáng vật)=====
    =====grinockit (khoáng vật)=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====grenokit lục =====
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]]

    Hiện nay

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (khoáng chất) grinockit

    Kỹ thuật chung

    grinockit (khoáng vật)

    Địa chất

    grenokit lục

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X