• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Thuật mổ vú (để chữa ung thư)===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====thủ thuật cắt bỏ vú...)
    Dòng 21: Dòng 21:
    =====(pl. -ies) Surgery the amputation of a breast. [Gk mastosbreast + -ECTOMY]=====
    =====(pl. -ies) Surgery the amputation of a breast. [Gk mastosbreast + -ECTOMY]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]]
     +
     +
    ==Y Sinh==
     +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     +
    =====Thủ thuật cắt bỏ tuyến vú=====
     +
     +
     +
    [[Category:Y Sinh]]

    08:40, ngày 14 tháng 5 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thuật mổ vú (để chữa ung thư)

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    thủ thuật cắt bỏ vú

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) Surgery the amputation of a breast. [Gk mastosbreast + -ECTOMY]

    Y Sinh

    Nghĩa chuyên ngành

    Thủ thuật cắt bỏ tuyến vú

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X