-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(khoáng chất) Ametit, thạch anh tím===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A precious stone of a violet or purple variety o...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 4: Dòng 4: =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ {{Phiên âm}}dá quì tím- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==05:09, ngày 5 tháng 2 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ