• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) đêm; về đêm===== ::nocturnal birds ::chim ăn đêm == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== ==...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">nɔk'tə:nl</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    06:38, ngày 29 tháng 12 năm 2007

    /nɔk'tə:nl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) đêm; về đêm
    nocturnal birds
    chim ăn đêm

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    thuộc đêm

    Oxford

    Adj.

    Of or in the night; done or active by night.
    Nocturnalemission involuntary emission of semen during sleep.
    Nocturnally adv. [LL nocturnalis f. L nocturnus of the nightf. nox noctis night]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X