-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Có sinh khí, có sức sống===== =====Nhộn nhịp, náo nhiệt===== ===Ngoại động từ=== =...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 21: Dòng 21: =====Cổ vũ, làm phấn khởi==========Cổ vũ, làm phấn khởi=====+ ===hình thái từ===+ * V_ed [[animated]]+ * V_ing [[animating]]== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==14:54, ngày 10 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Activate, enliven, invigorate, stimulate, inspirit,excite, stir, vitalize, spark, vivify, revitalize, breathe lifeinto, innervate: A little enthusiasm would have animated theirdull relationship.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
