• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Động từ=== =====Rỉ qua===== =====Xâm nhập===== =====(y học) thâm nhiễm===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== ...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'infiltreit</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    10:54, ngày 20 tháng 12 năm 2007

    /'infiltreit/

    Thông dụng

    Động từ

    Rỉ qua
    Xâm nhập
    (y học) thâm nhiễm

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    rỉ qua

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lọc
    thấm

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    thấm qua

    Oxford

    V.

    Tr. a gain entrance or access to surreptitiously and bydegrees (as spies etc.). b cause to do this.
    Tr. permeate byfiltration.
    Tr. (often foll. by into, through) introduce(fluid) by filtration.
    Infiltration n. infiltrator n.[IN-(2) + FILTRATE]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X