• (Khác biệt giữa các bản)
    (bổ sung nghĩa)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">'densifai</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'densifai</font>'''/=====
     +
    làm đặc (cái gì đó)
    == Toán & tin ==
    == Toán & tin ==
    =====densify=====
    =====densify=====
    ''Giải thích VN'': Là quá trình thêm các đỉnh vào một đường tại những khoảng cách xác định, không làm biến đổi hình dạng đường. So sánh với spline và grain tolerance (sai số grain).
    ''Giải thích VN'': Là quá trình thêm các đỉnh vào một đường tại những khoảng cách xác định, không làm biến đổi hình dạng đường. So sánh với spline và grain tolerance (sai số grain).

    05:40, ngày 29 tháng 3 năm 2013

    /'densifai/

    làm đặc (cái gì đó)

    Toán & tin

    densify

    Giải thích VN: Là quá trình thêm các đỉnh vào một đường tại những khoảng cách xác định, không làm biến đổi hình dạng đường. So sánh với spline và grain tolerance (sai số grain).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X