• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thể dục,thể thao) sự trượt xuống dốc băng===== =====Bước lướt (múa ba lê)===== ===Nội động từ=== ====...)
    So với sau →

    09:53, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thể dục,thể thao) sự trượt xuống dốc băng
    Bước lướt (múa ba lê)

    Nội động từ

    (thể dục,thể thao) trượt xuống dốc băng
    Lướt bước (múa ba lê)

    Oxford

    N. & v.

    N.
    An act of sliding down a steep slope of snow orice, usu. on the feet with the support of an ice-axe etc.
    Agliding step in ballet.
    V.intr. perform a glissade. [F f.glisser slip, slide]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X