• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Bóng đá== *'''A player that has possession of the ball. ''' {{bongda}} ==Tham khảo== *[http://users.erols.com/soccertip/dictionary/dictio02.htm Soccer Dictionary] [[C...)
    Dòng 2: Dòng 2:
    *'''A player that has possession of the ball. '''
    *'''A player that has possession of the ball. '''
    {{bongda}}
    {{bongda}}
    -
    ==Tham khảo==
     
    -
    *[http://users.erols.com/soccertip/dictionary/dictio02.htm Soccer Dictionary]
     
    -
    [[Category:Bóng đá]][[Category:Tham khảo]]
    +
    [[Thể_loại:Bóng đá]][[Thể_loại:Tham khảo]]

    15:16, ngày 23 tháng 6 năm 2009

    Bóng đá

    • A player that has possession of the ball.
    BÓNG ĐÁ Bài viết này thuộc TĐ Bóng đá và mong được bạn dịch ra tiếng Việt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X