• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ=== =====Nhìn hau háu, nhìn một cách thèm muốn===== ::to gloat over (upon, on) something ::nhìn vật...)
    So với sau →

    09:59, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Nhìn hau háu, nhìn một cách thèm muốn
    to gloat over (upon, on) something
    nhìn vật gì một cách thèm muốn
    Hể hả, hả hê

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Often, gloat over. exult (in), glory (in), relish (in),revel (in), crow (over or about), delight (in): He is stillgloating over the misery he caused her.

    Oxford

    V. & n.

    V.intr. (often foll. by on, upon, over) consider orcontemplate with lust, greed, malice, triumph, etc. (gloatedover his collection).
    N.
    The act of gloating.
    A look orexpression of triumphant satisfaction.
    Gloater n. gloatinglyadv. [16th c.: orig. unkn., but perh. rel. to ON glotta grin,MHG glotzen stare]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X