• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) lăng mộ; (thuộc) sự chôn cất===== =====Có vẻ tang tóc, buồn bã, sầu thảm===== ::sepulchral [[voice...)
    So với sau →

    10:38, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) lăng mộ; (thuộc) sự chôn cất
    Có vẻ tang tóc, buồn bã, sầu thảm
    sepulchral voice
    giọng sầu thảm

    Oxford

    Adj.

    Of a tomb or interment (sepulchral mound; sepulchralcustoms).
    Suggestive of the tomb, funereal, gloomy, dismal(sepulchral look).
    Sepulchrally adv. [F s‚pulchral or Lsepulchralis (as SEPULCHRE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X