-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Đói, cảm thấy đói, ra vẻ đói ăn===== ::as hungry as a hunter ::đói cà...)
So với sau →06:25, ngày 14 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Famished, starved, starving, ravenous, voracious, empty,hollow, Colloq chiefly Brit peckish: I'm hungry enough to eat ahorse.
Craving, covetous, eager, avid, greedy, keen,yearning, desirous, longing, hungering, thirsting, starving,dying, Colloq hankering: Marooned for years, Crusoe was hungryfor the sight of another human being. 3 acquisitive, greedy,thirsty, insatiable, deprived: The parched, hungry earth drankup the rain.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ