• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Áo lót phụ nữ===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tường chắn bờ dốc===== == Từ đi...)
    So với sau →

    10:44, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Áo lót phụ nữ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    tường chắn bờ dốc

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lớp ốp
    lớp phủ
    áo sơ mi

    Oxford

    N.

    Hist. a woman's loose-fitting under-garment or dresshanging straight from the shoulders. [ME f. OF f. LL camisiashirt]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X