• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Phớt tỉnh, lạnh lùng, thản nhiên===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===Adj.=== =====Phlegmatical, stoic(al),...)
    So với sau →

    11:43, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Phớt tỉnh, lạnh lùng, thản nhiên

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Phlegmatical, stoic(al), unemotional, unenthusiastic,unanimated, sluggish, apathetic, uninvolved, lethargic,unfeeling, uncaring, cold, unresponsive, stolid, unmoved,insensitive, unaffected, insensible, indifferent, unconcerned,uninterested, listless, torpid, indolent, inactive, passive,Rare hebetudinous: Hutton is far too phlegmatic to be stirredby the fervour of the revolutionaries. 2 phlegmatical,self-possessed, self-controlled, controlled, restrained,composed, calm, serene, tranquil, placid, cool-headed,equanimous, cool, undisturbed, unperturbed, unruffled,imperturbable, even-tempered, philosophical, temperate,moderate: One has to learn to be phlegmatic about things goingwrong at the office.

    Oxford

    Adj.

    Stolidly calm; unexcitable, unemotional.
    Phlegmaticallyadv.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X