• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(từ lóng) người ngu, người ngốc===== ===Động từ=== =====Bỏ lỡ===== ::to goof a great chance ::...)
    So với sau →

    11:46, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ lóng) người ngu, người ngốc

    Động từ

    Bỏ lỡ
    to goof a great chance
    bỏ lỡ một cơ hội quý
    to goof about/around
    cư xử ngu xuẩn

    Oxford

    N. & v.

    Sl.
    N.
    A foolish or stupid person.
    A mistake.
    V.
    Tr. bungle, mess up.
    Intr. blunder, make a mistake.3 intr. (often foll. by off) idle.
    Tr. (as goofed adj.)stupefied with drugs. [var. of dial. goff f. F goffe f. It.goffo f. med.L gufus coarse]

    Tham khảo chung

    • goof : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X